DDC
| 335.412 |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường CĐ - ĐH / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2006 |
Mô tả vật lý
| 440 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(63): 101001093-155 |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102000758-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 327 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 702C18A9-B379-4362-8C95-9D836250D2DD |
---|
005 | 201911061058 |
---|
008 | 2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500 |
---|
039 | |a20191106105900|bthuyhtk|c20181030152030|dthuyhtk|y20161115230329|zchiemtt |
---|
082 | |a335.412|bGi108 |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : |bDùng cho các khối ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường CĐ - ĐH / |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2006 |
---|
300 | |a440 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(63): 101001093-155 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102000758-9 |
---|
890 | |a65|b4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101001093
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
101001094
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
101001095
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
101001096
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
101001097
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
6
|
101001098
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
7
|
101001099
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
8
|
101001100
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
9
|
101001101
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
10
|
101001102
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào