|
DDC
| 914 | |
DDC
| 910.021 | |
Nhan đề
| Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới / B.s.: Hoàng Phong Hà (ch.b.), Bùi Thị Hồng Thuý, Đinh Thị Mỹ Vân... | |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2016 | |
Mô tả vật lý
| XXIV, 1093tr., 15tr. màu : hình vẽ, bảng ; 24cm | |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát thông tin cơ bản về các nước và một số lãnh thổ trên thế giới: Điều kiện địa lý - tự nhiên, lịch sử, tổ chức nhà nước, kinh tế, cơ sở hạ tầng thông tin - truyền thông, cơ sở hạ tầng năng lượng - giao thông, quan hệ quốc tế, văn hoá - xã hội | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Lãnh thổ | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Địa lí tự nhiên | |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Thế giới | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Phong Hà | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thanh Huyền | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Hồng Thuý | |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thị Mỹ Vân | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Khang | |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003364 |
| | 000 | 01427nam a22003138a 4500 |
|---|
| 001 | 3240 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 71C2DFE5-6720-40C2-A0B0-B8872704D39A |
|---|
| 005 | 202105261535 |
|---|
| 008 | 160301s2016 ||||||viesd |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045722497|d2000b |
|---|
| 020 | |c350000đ |
|---|
| 039 | |a20210526153536|bngocntb|y20210409102525|zthuyhtk |
|---|
| 041 | 0 |avie |
|---|
| 082 | |a914|bH100 |
|---|
| 082 | 04|223|a910.021|bC101N |
|---|
| 245 | 00|aCác nước và một số lãnh thổ trên thế giới / |cB.s.: Hoàng Phong Hà (ch.b.), Bùi Thị Hồng Thuý, Đinh Thị Mỹ Vân... |
|---|
| 250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2016 |
|---|
| 300 | |aXXIV, 1093tr., 15tr. màu : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
|---|
| 504 | |aThư mục: tr. 1091-1093 |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu khái quát thông tin cơ bản về các nước và một số lãnh thổ trên thế giới: Điều kiện địa lý - tự nhiên, lịch sử, tổ chức nhà nước, kinh tế, cơ sở hạ tầng thông tin - truyền thông, cơ sở hạ tầng năng lượng - giao thông, quan hệ quốc tế, văn hoá - xã hội |
|---|
| 650 | 7|2Bộ TK TVQG|aLãnh thổ |
|---|
| 650 | 7|2Bộ TK TVQG|aĐịa lí tự nhiên |
|---|
| 651 | 7|2Bộ TK TVQG|aThế giới |
|---|
| 700 | 1 |aHoàng Phong Hà|ech.b. |
|---|
| 700 | 1 |aLê Thanh Huyền|eb.s. |
|---|
| 700 | 1 |aBùi Thị Hồng Thuý|eb.s. |
|---|
| 700 | 1 |aĐinh Thị Mỹ Vân|eb.s. |
|---|
| 700 | 1 |aPhạm Ngọc Khang|eb.s. |
|---|
| 852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003364 |
|---|
| 890 | |a1 |
|---|
| 910 | |cMai|hThuỳ |
|---|
| 930 | |b01/03/2016 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
102003364
|
Kho tham khảo
|
914 H100
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|