DDC
| 335.412 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Hảo |
Tác giả TT
| Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Đình Kháng, Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Xuân Thoát, Lê Danh Tốn, Vũ Hồng Tiến, Nguyễn Tiến Hoàng |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường CĐ - ĐH / Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Đình Kháng, Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Xuân Thoát, Lê Danh Tốn, Vũ Hồng Tiến, Nguyễn Tiến Hoàng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |
Mô tả vật lý
| 336 tr. ; 20,5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(91): 101001001-90, 102003884 |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102000730-1 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 324 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 5633CEB0-34EC-4378-8B64-23B85B8FE0A7 |
---|
005 | 202106181536 |
---|
008 | 2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 |
---|
039 | |a20210618153647|bthuyhtk|c20181029163655|dthuyhtk|y20161115230326|zchiemtt |
---|
082 | |a335.412|bGi108 |
---|
100 | |aNguyễn Văn Hảo |
---|
110 | |aNguyễn Văn Hảo, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Đình Kháng, Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Xuân Thoát, Lê Danh Tốn, Vũ Hồng Tiến, Nguyễn Tiến Hoàng |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : |bDùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường CĐ - ĐH / |cNguyễn Văn Hảo, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Đình Kháng, Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Xuân Thoát, Lê Danh Tốn, Vũ Hồng Tiến, Nguyễn Tiến Hoàng |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2006 |
---|
300 | |a336 tr. ; |c20,5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
710 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(91): 101001001-90, 102003884 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102000730-1 |
---|
890 | |a93|b9 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101001070
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
2
|
101001071
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
3
|
101001072
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
4
|
101001073
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
5
|
101001074
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
6
|
101001075
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
7
|
101001076
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
8
|
101001077
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
9
|
101001078
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
10
|
101001079
|
Kho giáo trình
|
335.412 Gi108
|
Giáo trình
|
81
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|