DDC
| 635.34 |
Tác giả CN
| Thanh Huyền |
Nhan đề
| Kỹ thuật trồng và chăm sóc su hào, cải bắp / Thanh Huyền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 103 tr. : Hình, Bảng ; 19 cm |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102003084-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3223 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7A6B57B7-0635-46CA-9367-C371286A3F43 |
---|
005 | 202105211458 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-86-7750-3 |
---|
020 | |c24.000đ |
---|
039 | |a20210521145858|bngocntb|y20210409100638|zthuyhtk |
---|
082 | |a635.34|bH527 |
---|
100 | |aThanh Huyền |
---|
245 | |aKỹ thuật trồng và chăm sóc su hào, cải bắp / |cThanh Huyền |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a103 tr. : |bHình, Bảng ; |c19 cm |
---|
690 | |aKhoa Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102003084-5 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003084
|
Kho tham khảo
|
635.34 H527
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102003085
|
Kho tham khảo
|
635.34 H527
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào