DDC
| 617.5 |
Nhan đề
| Phẫu thuật gan mật / B.s.: Tôn Thất Bách, Trần Bình Giang, Nguyễn Duy Huề.. |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2008 |
Mô tả vật lý
| 138 tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ môn Ngoại trường ĐH Y Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày kỹ thuật cắt gan theo phương pháp Tôn Thất Tùng; việc xử lí thương tích gan do chấn thương và vết thương; cách phẫu thuật sỏi đường mật |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Y học |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Gan |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Phẫu thuật |
Từ khóa tự do
| Mật người |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Huề |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Long |
Tác giả(bs) CN
| Tôn Thất Bách |
Tác giả(bs) CN
| Trần Bình Giang |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(1): 101002933 |
|
000 | 01230nam a22003498a 4500 |
---|
001 | 3152 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | CAA8D170-5960-48ED-B49D-2F56E262E563 |
---|
005 | 202105280913 |
---|
008 | 050701s2008 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.000đ |
---|
039 | |a20210528091337|bthuyhtk|c20210526104855|dngocntb|y20210409085013|zthuyhtk |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a617.5|bB102 |
---|
245 | |aPhẫu thuật gan mật / |cB.s.: Tôn Thất Bách, Trần Bình Giang, Nguyễn Duy Huề.. |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2008 |
---|
300 | |a138 tr. : |bhình vẽ, ảnh ; |c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ môn Ngoại trường ĐH Y Hà Nội |
---|
520 | |aTrình bày kỹ thuật cắt gan theo phương pháp Tôn Thất Tùng; việc xử lí thương tích gan do chấn thương và vết thương; cách phẫu thuật sỏi đường mật |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aY học |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aGan |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aPhẫu thuật |
---|
653 | |aMật người |
---|
655 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa khoa học thực phẩm và sức khỏe |
---|
690 | |aKhoa Khoa học thực phẩm và sức khỏe |
---|
700 | 0 |aNguyễn Duy Huề|eb.s. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Thanh Long|eb.s. |
---|
700 | 0 |aTôn Thất Bách|ech.b. |
---|
700 | 0 |aTrần Bình Giang|eb.s. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(1): 101002933 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002933
|
Kho giáo trình
|
617.5 B102
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào