DDC
| 370.7071 |
Tác giả CN
| Trần Thị Tuyết Oanh |
Nhan đề
| Giáo trình Giáo dục học tập 1 / Trần Thị Tuyết Oanh, Phạm Khắc Chương, Phạm Viết Vượng, Bùi Minh Hiền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 15 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2016 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Khắc Chương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Viết Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Minh Hiền |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(13): 101002344-5, 101003035-45 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 312 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | C956C43F-CEF8-46D4-80E2-5571DFD3D0D2 |
---|
005 | 202106150933 |
---|
008 | 2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045406182|c45000 |
---|
039 | |a20210615093314|bthuyhtk|c20181004161037|dthuyhtk|y20161115230315|zchiemtt |
---|
082 | |a370.7071|bGi108 |
---|
100 | |aTrần Thị Tuyết Oanh |
---|
245 | |aGiáo trình Giáo dục học tập 1 / |cTrần Thị Tuyết Oanh, Phạm Khắc Chương, Phạm Viết Vượng, Bùi Minh Hiền |
---|
250 | |aTái bản lần 15 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2016 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aGiáo trình |
---|
700 | |a Phạm Khắc Chương |
---|
700 | |a Phạm Viết Vượng |
---|
700 | |a Bùi Minh Hiền |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(13): 101002344-5, 101003035-45 |
---|
890 | |a13|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002344
|
Kho giáo trình
|
370.7071 Gi108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101002345
|
Kho giáo trình
|
370.7071 Gi108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101003035
|
Kho giáo trình
|
370.7071 Gi108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101003036
|
Kho giáo trình
|
370.7071 Gi108
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101003037
|
Kho giáo trình
|
370.7071 Gi108
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101003038
|
Kho giáo trình
|
370.7071 Gi108
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101003039
|
Kho giáo trình
|
370.7071 Gi108
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101003040
|
Kho giáo trình
|
370.7071 Gi108
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101003041
|
Kho giáo trình
|
370.7071 Gi108
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101003042
|
Kho giáo trình
|
370.7071 Gi108
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|