DDC
| 959.704 |
Nhan đề
| Đối mặt với quân thù / B.s.: Lê Văn Thiềng, Vũ Thị Mai, Hà Xuân Nguyên.. |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 367tr. : ảnh ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum. Ban Liên lạc tù chính trị |
Tóm tắt
| Gồm những hồi kí, ghi chép, chuyện kể phản ánh sinh động cuộc đấu tranh anh dũng, chí khí hiên ngang, kiên cường, bất khuất của quân và dân tỉnh Kon Tum trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kháng chiến chống Pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kháng chiến chống Mỹ |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Tù chính trị |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Thiềng |
Tác giả(bs) CN
| Hà Xuân Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tấn Sang |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thanh Bàng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Mai |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102003308, 102003354 |
| 000 | 01530nam a22003738a 4500 |
---|
001 | 3118 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0D1A484D-753D-4928-BB3D-CB7791353DBB |
---|
005 | 202105261025 |
---|
008 | 150603s2015 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045715772|c110000đ|d531b |
---|
020 | |c110.000đ |
---|
039 | |a20210526102503|bngocntb|y20210407160205|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |aViệt nam |
---|
082 | 04|223|a959.704|bTH307 |
---|
245 | 00|aĐối mặt với quân thù / |cB.s.: Lê Văn Thiềng, Vũ Thị Mai, Hà Xuân Nguyên.. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a367tr. : |bảnh ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum. Ban Liên lạc tù chính trị |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 345-364 |
---|
520 | |aGồm những hồi kí, ghi chép, chuyện kể phản ánh sinh động cuộc đấu tranh anh dũng, chí khí hiên ngang, kiên cường, bất khuất của quân và dân tỉnh Kon Tum trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aLịch sử |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKháng chiến chống Pháp |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKháng chiến chống Mỹ |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTù chính trị |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aBài viết |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aHồi kí |
---|
700 | 1 |aLê Văn Thiềng|eb.s. |
---|
700 | 1 |aHà Xuân Nguyên|eb.s. |
---|
700 | 1 |aNguyễn Tấn Sang|eb.s. |
---|
700 | 1 |aPhan Thanh Bàng|eb.s. |
---|
700 | 1 |aVũ Thị Mai|eb.s. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102003308, 102003354 |
---|
890 | |a2 |
---|
910 | |cĐức|hQuỳnh |
---|
930 | |a342810 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003308
|
Kho tham khảo
|
959.704 TH307
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102003354
|
Kho tham khảo
|
959.704 TH307
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|