DDC
| 959.7041 |
Nhan đề
| Hỏi đáp kháng chiến chống thực dân Pháp / B.s.: Hoàng Phong Hà (ch.b.), Nguyễn Kim Thoa, Nguyễn Kiều Anh, Lê Thanh Huyền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2014 |
Mô tả vật lý
| 367tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày dưới dạng hỏi đáp những diễn biến trong kháng chiến chống Pháp của dân tộc ta với sự lãnh đạo tài tình, sắc bén, kiên quyết và sáng tạo của Đảng, cũng như tinh thần chiến đấu dũng cảm, sáng tạo và nổ lực phi thường của quân và dân cả nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kháng chiến chống Pháp |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Phong Hà |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thanh Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kiều Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kim Thoa |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003306 |
| 000 | 01314nam a22003018a 4500 |
---|
001 | 3106 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 774788A6-68D9-49F1-BBD3-D3EB4B9E8AB5 |
---|
005 | 202105261022 |
---|
008 | 140521s2014 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045706725|c60000đ|d700b |
---|
039 | |a20210526102222|bngocntb|y20210407154009|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a959.7041|bH100 |
---|
245 | 00|aHỏi đáp kháng chiến chống thực dân Pháp / |cB.s.: Hoàng Phong Hà (ch.b.), Nguyễn Kim Thoa, Nguyễn Kiều Anh, Lê Thanh Huyền |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2014 |
---|
300 | |a367tr. ; |c21cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 365-367 |
---|
520 | |aTrình bày dưới dạng hỏi đáp những diễn biến trong kháng chiến chống Pháp của dân tộc ta với sự lãnh đạo tài tình, sắc bén, kiên quyết và sáng tạo của Đảng, cũng như tinh thần chiến đấu dũng cảm, sáng tạo và nổ lực phi thường của quân và dân cả nước |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aLịch sử |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKháng chiến chống Pháp |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aSách hỏi đáp |
---|
700 | 1 |aHoàng Phong Hà|ech.b. |
---|
700 | 1 |aLê Thanh Huyền|eb.s. |
---|
700 | 1 |aNguyễn Kiều Anh|eb.s. |
---|
700 | 1 |aNguyễn Kim Thoa|eb.s. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003306 |
---|
890 | |a1 |
---|
910 | |cMai|hMai |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003306
|
Kho tham khảo
|
959.7041 H100
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|