DDC
| 615.13597 |
Nhan đề
| Dược thư quốc gia / Hội đồng dược thư quốc gia Việt Nam |
Nhan đề khác
| Vietnamese national drug formulary |
Lần xuất bản
| lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2018 |
Mô tả vật lý
| 1666 : Bảng ; 30 cm |
Tác giả(bs) TT
| ĐTTS ghi: Bộ y tế |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003363 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3046 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5AAE3B26-E3E2-4070-B5B4-FE38E8BC3BBF |
---|
005 | 202105261534 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-66-3251-1 |
---|
020 | |c860.000đ |
---|
039 | |a20210526153413|bngocntb|c20210407112658|dthuyhtk|y20210407110615|zthuyhtk |
---|
082 | |a615.13597|bD557T |
---|
245 | |aDược thư quốc gia / |cHội đồng dược thư quốc gia Việt Nam |
---|
246 | |aVietnamese national drug formulary |
---|
250 | |alần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2018 |
---|
300 | |a1666 : |bBảng ; |c30 cm |
---|
690 | |aKhoa Khoa học thực phẩm và sức khoẻ |
---|
710 | |aĐTTS ghi: Bộ y tế |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003363 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003363
|
Kho tham khảo
|
615.13597 D557T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào