DDC
| 627.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thành Trung |
Nhan đề
| Thiết kế kháng chấn công trình bến cảng / Nguyễn Thành Trung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 173tr. : minh hoạ ; 27cm |
Tóm tắt
| Lý thuyết chung về động đất, đặc điểm động đất ở Việt Nam và chuyển động động đất; các dạng hư hỏng kết cấu công trình do động đất và các tiêu chuẩn, hướng dẫn thiết kế chống động đất công trình cảng. Trình bày cơ sở tính toán động đất và trình tự tính toán thiết kế kháng chấn cho một số dạng kết cấu công trình cảng điển hình như: Bến bệ cọc, bến tường cừ cọc ván và bến tường chắn trọng lực |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Cảng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Công trình chống động đất |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Thiết kế kĩ thuật |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102002834 |
|
000 | 01358nam a22002658a 4500 |
---|
001 | 3008 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7CC8A405-43F2-47AC-9B88-C5E6EF13F122 |
---|
005 | 202105190947 |
---|
008 | 161014s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048217976|c90000đ|d300b |
---|
039 | |a20210519094718|bthuyhtk|c20210407101227|dthuyhtk|y20210407100950|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a627.2|bTr513 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thành Trung |
---|
245 | 10|aThiết kế kháng chấn công trình bến cảng / |cNguyễn Thành Trung |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a173tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 167-168 |
---|
520 | |aLý thuyết chung về động đất, đặc điểm động đất ở Việt Nam và chuyển động động đất; các dạng hư hỏng kết cấu công trình do động đất và các tiêu chuẩn, hướng dẫn thiết kế chống động đất công trình cảng. Trình bày cơ sở tính toán động đất và trình tự tính toán thiết kế kháng chấn cho một số dạng kết cấu công trình cảng điển hình như: Bến bệ cọc, bến tường cừ cọc ván và bến tường chắn trọng lực |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aCảng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aCông trình chống động đất |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aThiết kế kĩ thuật |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật công nghệ |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102002834 |
---|
890 | |a1 |
---|
920 | |aNguyễn Thành Trung |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102002834
|
Kho tham khảo
|
627.2 Tr513
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào