DDC
| 624.1772 |
Tác giả TT
| EN 1998-6:2005 |
Nhan đề
| Thiết kế công trình chịu động đất : Phần 6: Tháp, trụ và ống khói |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 49tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm |
Tùng thư
| Tiêu chuẩn châu Âu |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng. - Tên sách tiếng Anh: Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance : Part 6: Towers, masts and chimneys |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quát về tiêu chuẩn thiết kế tháp, trụ và ống khói; yêu cầu về tính năng và tiêu chí cần tuân theo; tác động động đất; thiết kế tháp, trụ và ống khói chịu động đất; quy định cụ thể cho ống khói bằng bê tông cốt thép... theo tiêu chuẩn châu Âu EN 1998-6:2005 |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Chống động đất |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Công trình xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Tiêu chuẩn kĩ thuật |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Châu Âu |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102002856 |
| 000 | 01462nam a22003018a 4500 |
---|
001 | 3003 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F38DCABA-B5FC-40CC-9415-260732560744 |
---|
005 | 202105191028 |
---|
008 | 170111s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048216672|c36000đ|d300b |
---|
039 | |a20210519102813|bthuyhtk|c20210519102606|dthuyhtk|y20210407100032|zthuyhtk |
---|
041 | 1 |avie |
---|
082 | 04|223|a624.1772|bTH308 |
---|
110 | 1 |aEN 1998-6:2005 |
---|
245 | 10|aThiết kế công trình chịu động đất : |bPhần 6: Tháp, trụ và ống khói |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a49tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c24cm |
---|
490 | 0 |aTiêu chuẩn châu Âu |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng. - Tên sách tiếng Anh: Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance : Part 6: Towers, masts and chimneys |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 35-46 |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quát về tiêu chuẩn thiết kế tháp, trụ và ống khói; yêu cầu về tính năng và tiêu chí cần tuân theo; tác động động đất; thiết kế tháp, trụ và ống khói chịu động đất; quy định cụ thể cho ống khói bằng bê tông cốt thép... theo tiêu chuẩn châu Âu EN 1998-6:2005 |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aChống động đất |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aCông trình xây dựng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTiêu chuẩn kĩ thuật |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aChâu Âu |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật công nghê |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102002856 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102002856
|
Kho tham khảo
|
624.1772 TH308
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|