DDC
| 664.071 |
Tác giả CN
| Lê Nguyễn Đoan Duy |
Nhan đề
| Giáo trình công nghệ thực phẩm truyền thống / Lê Nguyễn Đoan Duy, Lê Mỹ Hồng |
Thông tin xuất bản
| Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2012 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình -- Công nghệ thực phẩm truyền thống |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mỹ Hồng |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(18): 101002718-30, 101003771-5 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 300 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | FF7815DC-F955-4D39-A8E8-9B01BC12C620 |
---|
005 | 201701031452 |
---|
008 | 2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 |
---|
039 | |a20170103145254|bthienlq|c20170103145211|dthienlq|y20161115230305|zchiemtt |
---|
082 | |a664.071|bD523 |
---|
100 | |aLê Nguyễn Đoan Duy |
---|
245 | |aGiáo trình công nghệ thực phẩm truyền thống / |cLê Nguyễn Đoan Duy, Lê Mỹ Hồng |
---|
260 | |aCần Thơ : |bĐại học Cần Thơ, |c2012 |
---|
300 | |a202 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aGiáo trình |x Công nghệ thực phẩm truyền thống |
---|
700 | |a Lê Mỹ Hồng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(18): 101002718-30, 101003771-5 |
---|
890 | |a18 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002718
|
Kho giáo trình
|
664.071 D523
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101002719
|
Kho giáo trình
|
664.071 D523
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101002720
|
Kho giáo trình
|
664.071 D523
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101002721
|
Kho giáo trình
|
664.071 D523
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101002722
|
Kho giáo trình
|
664.071 D523
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101002723
|
Kho giáo trình
|
664.071 D523
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101002724
|
Kho giáo trình
|
664.071 D523
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101002725
|
Kho giáo trình
|
664.071 D523
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101002726
|
Kho giáo trình
|
664.071 D523
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101002727
|
Kho giáo trình
|
664.071 D523
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào