DDC
| 624.102184 |
Tác giả TT
| EN 1998-5:2004 |
Nhan đề
| Thiết kế công trình chịu động đất : Phần 5: Nền móng, tường chắn và các vấn đề địa kỹ thuật |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 45tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tùng thư
| Tiêu chuẩn châu Âu |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng. - Tên sách tiếng Anh: Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance : Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quát về tiêu chuẩn áp dụng thiết kế nền móng, tường chắn và các vấn đề địa kỹ thuật; tác động động đất; các tính chất của đất nền; yêu cầu đối với việc lựa chọn vị trí xây dựng và đất nền; hệ nền móng... theo tiêu chuẩn châu Âu EN 1998-5:2004 |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Chống động đất |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Công trình xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Tiêu chuẩn kĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Nền móng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Tường chắn |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Châu Âu |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102002845 |
| 000 | 01618nam a22003258a 4500 |
---|
001 | 2990 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ECA90E9B-0744-4ACE-BF50-1BC1BF390186 |
---|
005 | 202105191018 |
---|
008 | 170111s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048216665|c33000đ|d300b |
---|
039 | |a20210519101856|bthuyhtk|c20210407102128|dthuyhtk|y20210407094813|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a624.102184|bTH308 |
---|
110 | 1 |aEN 1998-5:2004 |
---|
245 | 10|aThiết kế công trình chịu động đất : |bPhần 5: Nền móng, tường chắn và các vấn đề địa kỹ thuật |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a45tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
490 | 0 |aTiêu chuẩn châu Âu |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng. - Tên sách tiếng Anh: Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance : Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 32-43 |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quát về tiêu chuẩn áp dụng thiết kế nền móng, tường chắn và các vấn đề địa kỹ thuật; tác động động đất; các tính chất của đất nền; yêu cầu đối với việc lựa chọn vị trí xây dựng và đất nền; hệ nền móng... theo tiêu chuẩn châu Âu EN 1998-5:2004 |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aChống động đất |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aCông trình xây dựng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTiêu chuẩn kĩ thuật |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aNền móng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTường chắn |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aChâu Âu |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật công nghệ |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102002845 |
---|
890 | |a1 |
---|
920 | |aEN 1998-5:2004 |
---|
941 | |aDịch|bKT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102002845
|
Kho tham khảo
|
624.102184 TH308
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|