- Sách giáo trình
- 663.1 H100
Giáo trình công nghệ sản xuất rượu, bia và nước giải khát /
DDC
| 663.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Công Hà |
Nhan đề
| Giáo trình công nghệ sản xuất rượu, bia và nước giải khát / Nguyễn Công Hà, Lê Nguyễn Đoan Duy, Bùi Thị Quỳnh Hoa |
Thông tin xuất bản
| Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2014 |
Mô tả vật lý
| 163 tr. ; 24 cm |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Quỳnh Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Lê Nguyễn Đoan Duy |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(9): 101002672-9, 101002731 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 298 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 03E02349-93F1-4EB9-802A-46DA9945A3C4 |
---|
005 | 201807161413 |
---|
008 | 2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29000 |
---|
039 | |a20180716141337|bthuyhtk|y20161115230303|zchiemtt |
---|
082 | |a663.1|bH100 |
---|
100 | |aNguyễn Công Hà |
---|
245 | |aGiáo trình công nghệ sản xuất rượu, bia và nước giải khát / |cNguyễn Công Hà, Lê Nguyễn Đoan Duy, Bùi Thị Quỳnh Hoa |
---|
260 | |aCần Thơ : |bĐại học Cần Thơ, |c2014 |
---|
300 | |a163 tr. ; |c24 cm |
---|
700 | |a Bùi Thị Quỳnh Hoa |
---|
700 | |a Lê Nguyễn Đoan Duy |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(9): 101002672-9, 101002731 |
---|
890 | |a9 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002672
|
Kho giáo trình
|
663.1 H100
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101002673
|
Kho giáo trình
|
663.1 H100
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101002674
|
Kho giáo trình
|
663.1 H100
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101002675
|
Kho giáo trình
|
663.1 H100
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101002676
|
Kho giáo trình
|
663.1 H100
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101002677
|
Kho giáo trình
|
663.1 H100
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101002678
|
Kho giáo trình
|
663.1 H100
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101002679
|
Kho giáo trình
|
663.1 H100
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101002731
|
Kho giáo trình
|
663.1 H100
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|