|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 296 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 28B618F6-FE25-49CC-99DD-DE7C58DE8679 |
---|
005 | 201701041615 |
---|
008 | 2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20170104161524|bthienlq|c20161230103632|dthienlq|y20161115230301|zchiemtt |
---|
082 | |a660.65|bL451 |
---|
100 | |aNguyễn Hoàng Lộc |
---|
245 | |aGiáo trình công nghệ DNA tái tổ hợp / |cNguyễn Hoàng Lộc, Lê Việt Dũng, Trần Quốc Dung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2009 |
---|
300 | |a243 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aGiáo trình |x Công nghệ DNA tái tổ hợp |
---|
700 | |a Lê Việt Dũng |
---|
700 | |a Trần Quốc Dung |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(7): 101002625-30, 101002670 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/29-12 den 3-1-2017/hinh 32 cong nghe dna tai to hopthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002625
|
Kho giáo trình
|
660.65 L451
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101002626
|
Kho giáo trình
|
660.65 L451
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101002627
|
Kho giáo trình
|
660.65 L451
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101002628
|
Kho giáo trình
|
660.65 L451
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101002629
|
Kho giáo trình
|
660.65 L451
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101002630
|
Kho giáo trình
|
660.65 L451
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101002670
|
Kho giáo trình
|
660.65 L451
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào