DDC
| 335.423071 |
Tác giả CN
| Đỗ Công Tuấn |
Nhan đề
| Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dùng trong các trường cao đẳng, đại học / Đỗ Công Tuấn, Nguyễn Đức Bách, Đỗ Nguyên Phương, Nguyễn Viết Thông,… |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006 |
Mô tả vật lý
| 297 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Nguyên Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Bách |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Thông |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(65): 101001156-219, 101003299 |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102000760-1 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 292 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | AE7467E1-447D-41D9-8F13-7AC1D3015C34 |
---|
005 | 202107021425 |
---|
008 | 2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 |
---|
039 | |a20210702142523|bthuyhtk|c20191107101412|dthuyhtk|y20161115230256|zchiemtt |
---|
082 | |a335.423071|bGi108 |
---|
100 | |aĐỗ Công Tuấn |
---|
245 | |aGiáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : |bDùng trong các trường cao đẳng, đại học / |cĐỗ Công Tuấn, Nguyễn Đức Bách, Đỗ Nguyên Phương, Nguyễn Viết Thông,… |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2006 |
---|
300 | |a297 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo |
---|
700 | |a Đỗ Nguyên Phương |
---|
700 | |a Nguyễn Đức Bách |
---|
700 | |a Nguyễn Viết Thông |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(65): 101001156-219, 101003299 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102000760-1 |
---|
890 | |a67|b8 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000760
|
Kho tham khảo
|
335.423071 Gi108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
102000761
|
Kho tham khảo
|
335.423071 Gi108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101001156
|
Kho giáo trình
|
335.423071 Gi108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101001157
|
Kho giáo trình
|
335.423071 Gi108
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101001158
|
Kho giáo trình
|
335.423071 Gi108
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101001159
|
Kho giáo trình
|
335.423071 Gi108
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101001160
|
Kho giáo trình
|
335.423071 Gi108
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101001161
|
Kho giáo trình
|
335.423071 Gi108
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101001162
|
Kho giáo trình
|
335.423071 Gi108
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101001163
|
Kho giáo trình
|
335.423071 Gi108
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|