|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 290 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | F8730B50-2ACA-4320-B090-943234E97971 |
---|
005 | 201701041536 |
---|
008 | 2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20170104153621|bthienlq|c20161229085327|dthienlq|y20161115230254|zchiemtt |
---|
082 | |a696.107|bGi108 |
---|
110 | |aBộ xây dựng |
---|
245 | |aGiáo trình cấp thoát nước / |cBộ xây dựng |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a119 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aGiáo trình |x Cấp thoát nước |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(1): 101002701 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/29-12 den 3-1-2017/hinh 3 giao trinh cap thoat nuocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002701
|
Kho giáo trình
|
696.107 Gi108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào