DDC
| 639.3 |
Tác giả CN
| Lại Văn Hùng |
Nhan đề
| Dinh dưỡng và thức ăn trong nuôi trồng thủy sản / Lại Văn Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Nông nghiệp, 2004 |
Mô tả vật lý
| 123 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nuôi trồng thủy sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Dinh dưỡng và thức ăn |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(42): 101001257-98 |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102000773-4 |
|
000 | 00000ncm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 261 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 98C9C466-9F04-4E99-93DC-F8636EF5CFA5 |
---|
005 | 201911071708 |
---|
008 | 2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16100 |
---|
039 | |a20191107170812|bthuyhtk|c20190816143245|dthuyhtk|y20161115230231|zchiemtt |
---|
082 | |a639.3|bH513 |
---|
100 | |aLại Văn Hùng |
---|
245 | |aDinh dưỡng và thức ăn trong nuôi trồng thủy sản / |cLại Văn Hùng |
---|
260 | |aH. : |bNông nghiệp, |c2004 |
---|
300 | |a123 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
650 | |aDinh dưỡng và thức ăn |
---|
690 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
690 | |aKhoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(42): 101001257-98 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102000773-4 |
---|
890 | |a44 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000773
|
Kho tham khảo
|
639.3 H513
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
102000774
|
Kho tham khảo
|
639.3 H513
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101001257
|
Kho giáo trình
|
639.3 H513
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101001258
|
Kho giáo trình
|
639.3 H513
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101001259
|
Kho giáo trình
|
639.3 H513
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101001260
|
Kho giáo trình
|
639.3 H513
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101001261
|
Kho giáo trình
|
639.3 H513
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101001262
|
Kho giáo trình
|
639.3 H513
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101001263
|
Kho giáo trình
|
639.3 H513
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101001264
|
Kho giáo trình
|
639.3 H513
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào