DDC
| 631.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Dinh dưỡng cây trồng và phân bón / Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Mạnh Chinh |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2015 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ; 24 cm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Chinh |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(7): 101002537-43 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 259 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | E97C5EA2-A27D-4356-A2FB-D345CF282FA1 |
---|
005 | 201908161430 |
---|
008 | 2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000 |
---|
039 | |a20190816143102|bthuyhtk|c20180723090044|dthuyhtk|y20161115230230|zchiemtt |
---|
082 | |a631.8|bH513 |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Hùng |
---|
245 | |aDinh dưỡng cây trồng và phân bón / |cNguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Mạnh Chinh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNông nghiệp, |c2015 |
---|
300 | |a302 tr. ; |c24 cm |
---|
700 | |a Nguyễn Mạnh Chinh |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(7): 101002537-43 |
---|
890 | |a7|b3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002537
|
Kho giáo trình
|
631.8 H513
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101002538
|
Kho giáo trình
|
631.8 H513
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101002539
|
Kho giáo trình
|
631.8 H513
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101002540
|
Kho giáo trình
|
631.8 H513
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101002541
|
Kho giáo trình
|
631.8 H513
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101002542
|
Kho giáo trình
|
631.8 H513
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101002543
|
Kho giáo trình
|
631.8 H513
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào