DDC
| 333.91 |
Tác giả CN
| Trương Thị Nga |
Nhan đề
| Đất ngập nước Đồng bằng sông Cửu Long : những vấn đề cơ sở và ứng dụng / Trương Thị Nga |
Thông tin xuất bản
| Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2016 |
Mô tả vật lý
| 362 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo vệ môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất ngập nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Hydromorphic soils |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102000229 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 232 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6E1D0A2D-BC9C-4A07-99BF-2396E154CA23 |
---|
005 | 201908271031 |
---|
008 | 2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c89000 |
---|
039 | |a20190827103104|bthuyhtk|c20180823155909|dthuyhtk|y20161115230157|zchiemtt |
---|
082 | |a333.91|bNg100 |
---|
100 | |aTrương Thị Nga |
---|
245 | |aĐất ngập nước Đồng bằng sông Cửu Long : |bnhững vấn đề cơ sở và ứng dụng / |cTrương Thị Nga |
---|
260 | |aCần Thơ : |bĐại học Cần Thơ, |c2016 |
---|
300 | |a362 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aBảo vệ môi trường |
---|
650 | |aĐất ngập nước |
---|
650 | |aHydromorphic soils |
---|
690 | |aKhoa Tài nguyên-Môi trường |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102000229 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000229
|
Kho tham khảo
|
333.91 Ng100
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào