DDC
| 346.016597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN) |
Nhan đề
| Luật hôn nhân và gia đình |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2017 |
Mô tả vật lý
| 100 tr. ; 19 cm |
Tùng thư
| Sách pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Hôn nhân và gia đình --Luật và pháp chế |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102000465-6, 102004183 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1889 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29F61ADA-13B1-4882-8841-0FD0472E7096 |
---|
005 | 201904031428 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 |
---|
039 | |a20190403142832|bthuyhtk|y20190315093239|zthienlq |
---|
082 | |a346.016597|bL504 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN) |
---|
245 | |aLuật hôn nhân và gia đình |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2017 |
---|
300 | |a100 tr. ; |c19 cm |
---|
490 | |aSách pháp luật |
---|
650 | |aVăn bản pháp luật |
---|
650 | |aHôn nhân và gia đình |xLuật và pháp chế |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102000465-6, 102004183 |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000465
|
Kho tham khảo
|
346.016597 L504
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000466
|
Kho tham khảo
|
346.016597 L504
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102004183
|
Kho tham khảo
|
346.016597 L504
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào