DDC
| 346.597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật nhà ở |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2014 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ; 19 cm |
Tùng thư
| Sách pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà ở--Luật và pháp chế |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102000508-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1873 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12128C7F-B8F1-478F-8AC0-80B85C6118C4 |
---|
005 | 201903251613 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 |
---|
039 | |a20190325161412|bthuyhtk|y20190315091029|zthienlq |
---|
082 | |a346.597|bL504 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật nhà ở |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2014 |
---|
300 | |a168 tr. ; |c19 cm |
---|
490 | |aSách pháp luật |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aNhà ở|xLuật và pháp chế |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102000508-9 |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000508
|
Kho tham khảo
|
346.597 L504
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000509
|
Kho tham khảo
|
346.597 L504
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào