DDC
| 345.597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN) |
Nhan đề
| Luật phòng, chống mua bán người |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2012 |
Mô tả vật lý
| 43 tr. ; 19 cm |
Tùng thư
| Sách pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Mua bán người--Phòng chống |
Thuật ngữ chủ đề
| Mua bán người --Luật và pháp chế |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật hình sự |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(5): 102000450-1, 102003270, 102003273-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1868 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 79DF873C-0FA5-427E-B7CB-9C64BCA9890B |
---|
005 | 201903281649 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8000 |
---|
039 | |a20190328164949|bthuyhtk|y20190315085705|zthienlq |
---|
082 | |a345.597|bL504 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN) |
---|
245 | |aLuật phòng, chống mua bán người |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2012 |
---|
300 | |a43 tr. ; |c19 cm |
---|
490 | |aSách pháp luật |
---|
650 | |aMua bán người|xPhòng chống |
---|
650 | |aMua bán người |xLuật và pháp chế |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(5): 102000450-1, 102003270, 102003273-4 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000450
|
Kho tham khảo
|
345.597 L504
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000451
|
Kho tham khảo
|
345.597 L504
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102003270
|
Kho tham khảo
|
345.597 L504
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102003273
|
Kho tham khảo
|
345.597 L504
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102003274
|
Kho tham khảo
|
345.597 L504
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào