DDC
| 343.597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN) |
Nhan đề
| Luật chất lượng sản phẩm, hàng hoá |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 78 tr. ; 19 cm |
Tùng thư
| Sách pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Chất lượng sản phẩm, hàng hóa--Luật và pháp chế |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102000370-1 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1846 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B8062CF7-42A3-469C-AC7B-636651C5547D |
---|
005 | 201904091643 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000 |
---|
039 | |a20190409164353|bthuyhtk|y20190313150941|zthienlq |
---|
082 | |a343.597|bL504 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN) |
---|
245 | |aLuật chất lượng sản phẩm, hàng hoá |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a78 tr. ; |c19 cm |
---|
490 | |aSách pháp luật |
---|
650 | |aVăn bản pháp luật |
---|
650 | |aChất lượng sản phẩm, hàng hóa|xLuật và pháp chế |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102000370-1 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000370
|
Kho tham khảo
|
343.597 L504
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000371
|
Kho tham khảo
|
343.597 L504
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào