DDC
| 346.063597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN) |
Nhan đề
| Luật đất đai |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2014 |
Mô tả vật lý
| 234 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Sách pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất đai--Luật và pháp chế |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102000485-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1811 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DB53A0D8-D940-4C6C-9290-3DF99A86B1FD |
---|
005 | 201907040946 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 |
---|
039 | |a20190704094658|bthuyhtk|y20190313103014|zthienlq |
---|
082 | |a346.063597|bL504 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN) |
---|
245 | |aLuật đất đai |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2014 |
---|
300 | |a234 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aSách pháp luật |
---|
650 | |aVăn bản pháp luật |
---|
650 | |aĐất đai|xLuật và pháp chế |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102000485-6 |
---|
890 | |a2|b3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000485
|
Kho tham khảo
|
346.063597 L504
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000486
|
Kho tham khảo
|
346.063597 L504
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào