DDC
| 344.094597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN) |
Nhan đề
| Luật di sản văn hoá năm 2001 được sửa đối, bổ sung năm 2009 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 76 tr. ; 19 cm |
Tùng thư
| Sách pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Di sản văn hóa--Luật và pháp chế |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(5): 102000425-6, 102003281-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1807 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5978DB4E-3531-4C5C-B5D3-3C33C6936B07 |
---|
005 | 201904101650 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000 |
---|
039 | |a20190410165010|bthuyhtk|y20190313102619|zthienlq |
---|
082 | |a344.094597|bL504 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN) |
---|
245 | |aLuật di sản văn hoá năm 2001 được sửa đối, bổ sung năm 2009 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a76 tr. ; |c19 cm |
---|
490 | |aSách pháp luật |
---|
650 | |aVăn bản pháp luật |
---|
650 | |aDi sản văn hóa|xLuật và pháp chế |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(5): 102000425-6, 102003281-3 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000425
|
Kho tham khảo
|
344.094597 L504
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000426
|
Kho tham khảo
|
344.094597 L504
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102003281
|
Kho tham khảo
|
344.094597 L504
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102003282
|
Kho tham khảo
|
344.094597 L504
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102003283
|
Kho tham khảo
|
344.094597 L504
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào