DDC
| 346.070597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN) |
Nhan đề
| Luật giáo dục nghề nghiệp |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 103 tr. ; 19 cm |
Tùng thư
| Sách pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục nghề nghiệp--Luật và pháp chế |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102000489-90 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1789 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 783CF4BF-2995-4031-95CA-BFF9550FAC0C |
---|
005 | 201904111038 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 |
---|
039 | |a20190411103831|bthuyhtk|y20190313093339|zthienlq |
---|
082 | |a346.070597|bL504 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN) |
---|
245 | |aLuật giáo dục nghề nghiệp |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a103 tr. ; |c19 cm |
---|
490 | |aSách pháp luật |
---|
650 | |aVăn bản pháp luật |
---|
650 | |aGiáo dục nghề nghiệp|xLuật và pháp chế |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102000489-90 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000489
|
Kho tham khảo
|
346.070597 L504
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000490
|
Kho tham khảo
|
346.070597 L504
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào