DDC
| 343.034597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN) |
Nhan đề
| Luật ngân sách nhà nước |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : nxb.Chính trị Quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 113 ; 19 cm |
Tùng thư
| Sách pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật ngân sách nhà nước--Luật và pháp chế |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102003279, 102003899 |
|
000 | 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1779 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C35DFFB0-907C-4FCA-B3C4-FC9EEDFAA486 |
---|
005 | 202106211431 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-1778-2 |
---|
020 | |c16000đ |
---|
039 | |a20210621143153|bthuyhtk|c20210601153338|dthuyhtk|y20190313092210|zthienlq |
---|
082 | |a343.034597|bL504 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN) |
---|
245 | |aLuật ngân sách nhà nước |
---|
260 | |aHà Nội : |bnxb.Chính trị Quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a113 ; |c19 cm |
---|
490 | |aSách pháp luật |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aVăn bản pháp luật |
---|
650 | |aLuật ngân sách nhà nước|xLuật và pháp chế |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102003279, 102003899 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003279
|
Kho tham khảo
|
343.034597 L504
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102003899
|
Kho tham khảo
|
343.034597 L504
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào