DDC
| 342.08597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN) |
Nhan đề
| Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2018 sửa đổi, bổ sung năm 2014 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2014 |
Mô tả vật lý
| 79 tr. ; 19 cm |
Tùng thư
| Sách pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Quốc tịch --Luật và pháp chế |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102000305-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1778 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8CE6912A-B52B-4ADA-AD51-9D65281E7A17 |
---|
005 | 201909041652 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000 |
---|
039 | |a20190904165238|bthuyhtk|c20190403152301|dthuyhtk|y20190313092004|zthienlq |
---|
082 | |a342.08597|bL504 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN) |
---|
245 | |aLuật Quốc tịch Việt Nam năm 2018 sửa đổi, bổ sung năm 2014 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2014 |
---|
300 | |a79 tr. ; |c19 cm |
---|
490 | |aSách pháp luật |
---|
650 | |aVăn bản pháp luật |
---|
650 | |aQuốc tịch |xLuật và pháp chế |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102000305-6 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000305
|
Kho tham khảo
|
342.08597 L504
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000306
|
Kho tham khảo
|
342.08597 L504
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào