DDC
| 344.042597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN) |
Nhan đề
| Luật hóa chất |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2007 |
Mô tả vật lý
| 61 tr. ; 19 cm |
Tùng thư
| Sách pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa chất --Luật và pháp chế |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102000404-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1775 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37EDC725-6F7A-472E-80AF-2D0F05A5DEDF |
---|
005 | 201907161010 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000 |
---|
039 | |a20190716101051|bthuyhtk|c20190708092814|dthuyhtk|y20190313091125|zthienlq |
---|
082 | |a344.042597|bL504 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN) |
---|
245 | |aLuật hóa chất |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2007 |
---|
300 | |a61 tr. ; |c19 cm |
---|
490 | |aSách pháp luật |
---|
650 | |aVăn bản pháp luật |
---|
650 | |aHóa chất |xLuật và pháp chế |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102000404-5 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000404
|
Kho tham khảo
|
344.042597 L504
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000405
|
Kho tham khảo
|
344.042597 L504
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào