DDC
| 370.92 |
Tác giả CN
| Bùi Xuân Đính |
Nhan đề
| Tiến sĩ nho học Thăng Long - Hà Nội (1075-1919) : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004 |
Mô tả vật lý
| 238 tr: ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà nho |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiến sĩ |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102000620-1 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1686 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0A4258C5-72D3-4E74-A47E-535B261E929B |
---|
005 | 201909271626 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000 |
---|
039 | |a20190927162653|bthuyhtk|c20190927162617|dthuyhtk|y20181212154937|zthienlq |
---|
082 | |a370.92|bĐ312 |
---|
100 | |aBùi Xuân Đính |
---|
245 | |aTiến sĩ nho học Thăng Long - Hà Nội (1075-1919) : |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2004 |
---|
300 | |a238 tr: ; |c21 cm |
---|
650 | |aNhà nho |
---|
650 | |aTiến sĩ |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102000620-1 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000620
|
Kho tham khảo
|
370.92 Đ312
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000621
|
Kho tham khảo
|
370.92 Đ312
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào