DDC
| 959.704092 |
Nhan đề
| Chủ tịch Hồ Chí Minh ớ pháp năm 1946 |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Công an nhân dân, 2005 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. : hình ; 21 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bảo tàng cách mạng Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoạt động cách mạng |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Tác giả(bs) TT
| Bảo tàng cách mạng việt nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003583 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1685 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3BAD28DA-B398-4221-8348-A8F9CC2107A9 |
---|
005 | 202106081616 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 |
---|
039 | |a20210608161655|bthuyhtk|c20181214084914|dthuyhtk|y20181212154724|zthienlq |
---|
082 | |a959.704092|bCh500 |
---|
245 | |aChủ tịch Hồ Chí Minh ớ pháp năm 1946 |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bCông an nhân dân, |c2005 |
---|
300 | |a211 tr. : |bhình ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bảo tàng cách mạng Việt Nam |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aHoạt động cách mạng |
---|
650 | |aVăn học hiện đại |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
710 | |aBảo tàng cách mạng việt nam |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003583 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003583
|
Kho tham khảo
|
959.704092 Ch500
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào