DDC
| 627 |
Nhan đề
| Tuyển tập kết quả Khoa học và công Nghệ 2013 : Số 16 / Tăng Đức Thắng, Nguyễn Ân Niên, Nguyễn Văn Thơ,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Nông nghiệp, 2014 |
Mô tả vật lý
| 442 tr : hình, bảng ; 27 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Viện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam. Viện Khoa học Thuỷ lợi miền Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ân Niên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Tăng Đức Thắng |
Tác giả(bs) TT
| Viện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam. Viện Khoa học Thuỷ lợi miền Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102001929-30 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1661 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52CF348E-361B-4B35-871D-CBB2F182B924 |
---|
005 | 201812170925 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046016816 |
---|
039 | |a20181217092555|bthuyhtk|c20181217092455|dthuyhtk|y20181128094959|zthienlq |
---|
082 | |a627|bT527 |
---|
245 | |aTuyển tập kết quả Khoa học và công Nghệ 2013 : |bSố 16 / |cTăng Đức Thắng, Nguyễn Ân Niên, Nguyễn Văn Thơ,... |
---|
260 | |aH. : |bNông nghiệp, |c2014 |
---|
300 | |a442 tr : |bhình, bảng ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Viện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam. Viện Khoa học Thuỷ lợi miền Nam |
---|
650 | |aCông nghệ |
---|
700 | |aNguyễn Ân Niên |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thơ |
---|
700 | |aTăng Đức Thắng |
---|
710 | |aViện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam. Viện Khoa học Thuỷ lợi miền Nam |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102001929-30 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001929
|
Kho tham khảo
|
627 T527
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102001930
|
Kho tham khảo
|
627 T527
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|