DDC
| 690.02 |
Tác giả CN
| Bộ Xây Dựng |
Nhan đề
| Tuyển Tập Tiêu Chuẩn Xây Dựng Của Việt Nam Tập V : Tiêu Chuẩn Thiết Kế / ĐTTS ghi Bộ Xây Dựng |
Nhan đề khác
| Proceedings of Vietnam Construction Standards |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây Dựng, 2008 |
Mô tả vật lý
| 704 tr;31 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình nông nghiệp, giao thông, thủy lợi |
Thuật ngữ chủ đề
| Kho tàng, trạm và đường ống xăng dầu |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102002203-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1574 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DA4569B3-BA64-4CE3-9F6C-BFDD5AB25EC5 |
---|
005 | 201808171535 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180817153535|bthuyhtk|c20180817151310|dthuyhtk|y20180813163431|zthienlq |
---|
082 | |a690.02|bT527 |
---|
100 | |aBộ Xây Dựng |
---|
245 | |aTuyển Tập Tiêu Chuẩn Xây Dựng Của Việt Nam Tập V : |bTiêu Chuẩn Thiết Kế / |cĐTTS ghi Bộ Xây Dựng |
---|
246 | |aProceedings of Vietnam Construction Standards |
---|
260 | |aH. : |bXây Dựng, |c2008 |
---|
300 | |a704 tr;|c31 cm |
---|
650 | |aCông trình nông nghiệp, giao thông, thủy lợi |
---|
650 | |aKho tàng, trạm và đường ống xăng dầu |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102002203-4 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102002203
|
Kho tham khảo
|
690.02 T527
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102002204
|
Kho tham khảo
|
690.02 T527
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào