DDC
| 621.560 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Lợi |
Nhan đề
| Từ Điển Kỹ Thuật Lạnh Và Điều Hoà Không Khí Anh-Việt - Pháp : khoảng 11.000 thuật ngữ / Nguyễn Đức Lợi |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1998 |
Mô tả vật lý
| 787 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Từ Điển |
Tác giả(bs) CN
| Hà Mạnh Thư |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(4): 102001611-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1506 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 383016FF-4D2D-4346-9D3F-DB80F35C31CC |
---|
005 | 201808060904 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180806090443|bthuyhtk|y20180718170349|zthienlq |
---|
082 | |a621.560|bL462 |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lợi |
---|
245 | |aTừ Điển Kỹ Thuật Lạnh Và Điều Hoà Không Khí Anh-Việt - Pháp : |bkhoảng 11.000 thuật ngữ / |cNguyễn Đức Lợi |
---|
260 | |aH. : |bKhoa Học Và Kỹ Thuật, |c1998 |
---|
300 | |a787 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aTừ Điển |
---|
700 | |aHà Mạnh Thư |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(4): 102001611-4 |
---|
890 | |a4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001611
|
Kho tham khảo
|
621.560 L462
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102001612
|
Kho tham khảo
|
621.560 L462
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102001613
|
Kho tham khảo
|
621.560 L462
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102001614
|
Kho tham khảo
|
621.560 L462
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào