DDC
| 620 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Đào |
Nhan đề
| Trang Bị Cơ Khí / : giáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học viên trung cấp và công nhân các ngành cơ khí / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 323 tr.; 24 cm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Công Đức |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(5): 101002399-403 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1502 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 591A8B48-A92D-4C3D-9C10-666F7A2C9451 |
---|
005 | 202105051538 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210505153842|bngocntb|c20180720103218|dthuyhtk|y20180718164626|zthienlq |
---|
082 | |a620|bĐ108 |
---|
100 | |aNguyễn Tiến Đào |
---|
245 | |aTrang Bị Cơ Khí / : |bgiáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học viên trung cấp và công nhân các ngành cơ khí / |cNguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức |
---|
260 | |aH. : |bKhoa Học Và Kỹ Thuật, |c2006 |
---|
300 | |a323 tr.; |c24 cm |
---|
700 | |aTrần Công Đức |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(5): 101002399-403 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002399
|
Kho giáo trình
|
620 Đ108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101002400
|
Kho giáo trình
|
620 Đ108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101002401
|
Kho giáo trình
|
620 Đ108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101002402
|
Kho giáo trình
|
620 Đ108
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101002403
|
Kho giáo trình
|
620 Đ108
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào