DDC
| 620.112 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hải |
Nhan đề
| Phân tích ứng suất bằng thực nghiệm / Nguyễn Hải |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2005 |
Mô tả vật lý
| 608 tr. : bảng, hình vẽ ; 24 cm |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(10): 102001500-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1480 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 173D933F-8F91-4ACF-A7F8-B763088C6BAA |
---|
005 | 201806071649 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180607164937|zthuyhtk |
---|
082 | |a620.112|bH103 |
---|
100 | |aNguyễn Hải |
---|
245 | |aPhân tích ứng suất bằng thực nghiệm / |cNguyễn Hải |
---|
260 | |aTp.HCM : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a608 tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c24 cm |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(10): 102001500-9 |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001500
|
Kho tham khảo
|
620.112 H103
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102001501
|
Kho tham khảo
|
620.112 H103
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102001502
|
Kho tham khảo
|
620.112 H103
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102001503
|
Kho tham khảo
|
620.112 H103
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102001504
|
Kho tham khảo
|
620.112 H103
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
102001505
|
Kho tham khảo
|
620.112 H103
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
102001506
|
Kho tham khảo
|
620.112 H103
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
102001507
|
Kho tham khảo
|
620.112 H103
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
102001508
|
Kho tham khảo
|
620.112 H103
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
102001509
|
Kho tham khảo
|
620.112 H103
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào