DDC
| 512.5071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Duy Thuận |
Nhan đề
| Đại số tuyến tính / Nguyễn Duy Thuận : Chủ biên; Phí Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014 |
Mô tả vật lý
| 408 ; 24cm |
Tác giả(bs) CN
| Phí Mạnh Ban |
Tác giả(bs) CN
| Nông Quốc Chinh |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(6): 102000810-1, 102001150, 102003526, 102003930, 102004031 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1388 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F7FB293D-5576-40A1-A4B9-49E52AECE9E7 |
---|
005 | 202106221550 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c63000 |
---|
039 | |a20210622155031|bthuyhtk|c20191114111838|dthuyhtk|y20180412094505|zthuyhtk |
---|
082 | |a512.5071|bTh502 |
---|
100 | |aNguyễn Duy Thuận |
---|
245 | |aĐại số tuyến tính / |cNguyễn Duy Thuận : Chủ biên; Phí Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2014 |
---|
300 | |a408 ; |c24cm |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm Xã hội và nhân văn |
---|
700 | |aPhí Mạnh Ban |
---|
700 | |aNông Quốc Chinh |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(6): 102000810-1, 102001150, 102003526, 102003930, 102004031 |
---|
890 | |a6|b6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000810
|
Kho tham khảo
|
512.5071 Th502
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000811
|
Kho tham khảo
|
512.5071 Th502
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102001150
|
Kho tham khảo
|
512.5071 Th502
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102003526
|
Kho tham khảo
|
512.5071 Th502
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102003930
|
Kho tham khảo
|
512.5071 Th502
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
102004031
|
Kho tham khảo
|
512.5071 Th502
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|