DDC
| 333.79597 |
Tác giả CN
| Lê Huy Bá |
Nhan đề
| Địa - Môi trường Việt Nam / Lê Huy Bá, Nguyễn Xuân Hoàn |
Nhan đề khác
| Earth - Environment of Vietnam |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2017 |
Mô tả vật lý
| 984 tr. : hình ảnh, bảng biểu ; 24cm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Hoàn |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(10): 102000218-27 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1386 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7BA75B86-C4E4-4B2B-BE07-67763A3B27E1 |
---|
005 | 201908261655 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-73-5422-1|c299000 |
---|
039 | |a20190826165554|bthuyhtk|c20180328153612|dthuyhtk|y20180328143021|zthuyhtk |
---|
082 | |a333.79597|bB100 |
---|
100 | |aLê Huy Bá |
---|
245 | |aĐịa - Môi trường Việt Nam / |cLê Huy Bá, Nguyễn Xuân Hoàn |
---|
246 | |aEarth - Environment of Vietnam |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , |c2017 |
---|
300 | |a984 tr. : |bhình ảnh, bảng biểu ; |c24cm |
---|
690 | |aKhoa Tài nguyên-Môi trường |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Hoàn |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(10): 102000218-27 |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000218
|
Kho tham khảo
|
333.79597 B100
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000219
|
Kho tham khảo
|
333.79597 B100
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102000220
|
Kho tham khảo
|
333.79597 B100
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102000221
|
Kho tham khảo
|
333.79597 B100
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102000222
|
Kho tham khảo
|
333.79597 B100
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
102000223
|
Kho tham khảo
|
333.79597 B100
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
102000224
|
Kho tham khảo
|
333.79597 B100
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
102000225
|
Kho tham khảo
|
333.79597 B100
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
102000226
|
Kho tham khảo
|
333.79597 B100
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
102000227
|
Kho tham khảo
|
333.79597 B100
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào