DDC
| 363.79597 |
Tác giả CN
| Lê Huy Bá |
Nhan đề
| Bảo vệ môi trường đô thị Việt Nam / Lê Huy Bá : chủ biên; Thái Vũ Bình, Võ Đình Long,... |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2016 |
Mô tả vật lý
| 594 tr. : sơ đồ, hình vẽ ; 24cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo vệ môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Đô thị |
Tác giả(bs) CN
| Thái Vũ Bình |
Tác giả(bs) CN
| Võ Đình Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Nga |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(10): 101000085-94 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1382 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 785E2187-3E47-41C0-8B19-A3D8ACCCF5A2 |
---|
005 | 201909270933 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047336111|c182000 |
---|
039 | |a20190927093356|bthuyhtk|c20180328152212|dthuyhtk|y20180328135539|zthuyhtk |
---|
082 | |a363.79597|bB100 |
---|
100 | |aLê Huy Bá |
---|
245 | |aBảo vệ môi trường đô thị Việt Nam / |cLê Huy Bá : chủ biên; Thái Vũ Bình, Võ Đình Long,... |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐại học Quốc gia Tp.HCM, |c2016 |
---|
300 | |a594 tr. : |bsơ đồ, hình vẽ ; |c24cm |
---|
650 | |aBảo vệ môi trường |
---|
650 | |aĐô thị |
---|
690 | |aKhoa Tài nguyên - Môi trường |
---|
700 | |aThái Vũ Bình |
---|
700 | |aVõ Đình Long |
---|
700 | |aNguyễn Thị Nga |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(10): 101000085-94 |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000085
|
Kho giáo trình
|
363.79597 B100
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101000086
|
Kho giáo trình
|
363.79597 B100
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101000087
|
Kho giáo trình
|
363.79597 B100
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101000088
|
Kho giáo trình
|
363.79597 B100
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101000089
|
Kho giáo trình
|
363.79597 B100
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101000090
|
Kho giáo trình
|
363.79597 B100
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101000091
|
Kho giáo trình
|
363.79597 B100
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101000092
|
Kho giáo trình
|
363.79597 B100
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101000093
|
Kho giáo trình
|
363.79597 B100
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101000094
|
Kho giáo trình
|
363.79597 B100
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào