DDC
| 613.2 |
Nhan đề
| Dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm : Sách dùng đào tạo cử nhân y tế cộng đồng / Phạm Duy Tường (ch.b), Hà Huy Khôi, Đỗ Thị Hòa,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2006 |
Mô tả vật lý
| 184 tr : Bảng, sơ đồ ; 27 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Dinh dưỡng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thức ăn |
Thuật ngữ chủ đề
| Vệ sinh thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Hà Huy Khôi |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Duy Tường |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Phú |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Phúc Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Bảo Ngọc |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102001451, 102003356 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1380 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 83802274-F0EE-46FC-932D-BD27A233AD1B |
---|
005 | 202105261520 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000đ |
---|
039 | |a20210526152038|bthuyhtk|y20180316103048|zthuyhtk |
---|
082 | |a613.2|bD312 |
---|
245 | |aDinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm : |bSách dùng đào tạo cử nhân y tế cộng đồng / |cPhạm Duy Tường (ch.b), Hà Huy Khôi, Đỗ Thị Hòa,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2006 |
---|
300 | |a184 tr : |bBảng, sơ đồ ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Y tế |
---|
650 | |aDinh dưỡng |
---|
650 | |aThức ăn |
---|
650 | |aVệ sinh thực phẩm |
---|
700 | |aĐỗ Thị Hòa |
---|
700 | |aHà Huy Khôi |
---|
700 | |aPhạm Duy Tường |
---|
700 | |aPhạm Văn Phú |
---|
700 | |aTrần Thị Phúc Nguyệt |
---|
700 | |aTrịnh Bảo Ngọc |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102001451, 102003356 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001451
|
Kho tham khảo
|
613.2 D312
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102003356
|
Kho tham khảo
|
613.2 D312
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|