|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1305 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60391CDD-406E-498A-9D62-8833DA9FDDDF |
---|
005 | 201901140915 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040080172|c60000 |
---|
039 | |a20190114091533|bthuyhtk|c20190114090627|dthuyhtk|y20170117091027|zphungda |
---|
082 | |a512|bQu106 |
---|
100 | |aNguyễn Tiến Quang |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết môđun và vành / |cNguyễn Tiến Quang, Nguyễn Duy Thuận |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2015 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aCơ sở|xLý thuyết |
---|
650 | |aMôđun|xVành |
---|
700 | |aNguyễn Duy Thuận |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(6): 102000748-53 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia cuoithang12/cosolythuyetmoduthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000748
|
Kho tham khảo
|
512 Qu106
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000749
|
Kho tham khảo
|
512 Qu106
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102000750
|
Kho tham khảo
|
512 Qu106
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102000751
|
Kho tham khảo
|
512 Qu106
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102000752
|
Kho tham khảo
|
512 Qu106
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
102000753
|
Kho tham khảo
|
512 Qu106
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào