DDC
| 671.7 |
Tác giả CN
| Hoàng Tùng |
Nhan đề
| Công nghệ phun phủ và ứng dụng / Hoàng Tùng |
Lần xuất bản
| in lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| giáo trình cho sinh viên ngành hàn và ngành cơ khí |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ phun phủ và ứng dụng |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(5): 101002589, 101002595-7, 101002651 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1288 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 57B8F4DB-C0E8-4744-ABE2-9C512FE3B88F |
---|
005 | 202105121530 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 |
---|
039 | |a20210512153049|bngocntb|c20180730164556|dthuyhtk|y20170111165007|zthienlq |
---|
082 | |a671.7|bT513 |
---|
100 | |aHoàng Tùng |
---|
245 | |aCông nghệ phun phủ và ứng dụng / |cHoàng Tùng |
---|
250 | |ain lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a211 tr. ;|c 24 cm |
---|
490 | |agiáo trình cho sinh viên ngành hàn và ngành cơ khí |
---|
650 | |aCông nghệ phun phủ và ứng dụng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(5): 101002589, 101002595-7, 101002651 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002589
|
Kho giáo trình
|
671.7 T513
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101002595
|
Kho giáo trình
|
671.7 T513
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101002596
|
Kho giáo trình
|
671.7 T513
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101002597
|
Kho giáo trình
|
671.7 T513
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101002651
|
Kho giáo trình
|
671.7 T513
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào