|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1280 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 38D03EC9-1B63-40ED-9C69-BD1048E19B8D |
---|
005 | 202105051454 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56000 |
---|
039 | |a20210505145429|bngocntb|c20170111153313|dthienlq|y20170111142946|zthienlq |
---|
082 | |a621.402|bH103 |
---|
100 | |aBùi Hải |
---|
245 | |aKỹ thuật nhiệt / |cBùi Hải |
---|
260 | |aH. :|b Khoa học và kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a218 tr. ;|c 27 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
700 | |aTrần Thế Sơn |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(4): 101002355-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/11 thang 1 17 thien/img_20170111_142626thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002355
|
Kho giáo trình
|
621.402 H103
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101002356
|
Kho giáo trình
|
621.402 H103
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101002357
|
Kho giáo trình
|
621.402 H103
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101002358
|
Kho giáo trình
|
621.402 H103
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào