- Khóa luận
- 629.8 M450
Mô hình bãi giữ xe thông minh, ứng dụng xử lý ảnh và RFID vào nhận dạng biển số xe :
DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Võ Lâm Hồng Kỳ, MSSV: 21072018010 |
Nhan đề
| Mô hình bãi giữ xe thông minh, ứng dụng xử lý ảnh và RFID vào nhận dạng biển số xe : Đồ án tốt nghiệp, ngành Ký thuật điều khiển và tự động hóa / Võ Lâm Hồng Kỳ, GVHD: Nguyễn Văn Thọ |
Thông tin xuất bản
| Khoa Kỹ thuật : Trường Đại học Kiên Giang, 2025 |
Mô tả vật lý
| 116tr. : Biểu bảng, hình ảnh ; 29cm |
Tóm tắt
| Đồ án “Mô hình bãi đỗ xe thông minh ứng dụng xử lý ảnh và RFID vào nhận dạng biển số xe” được thực hiện nhằm xây dựng một hệ thống bãi đỗ hiện đại, ứng dụng công nghệ nhận dạng biển số và xác thực phương tiện bằng RFID, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và tối ưu trải nghiệm người dùng. |
Từ khóa tự do
| Bãi đỗ xe |
Môn học
| Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| GVHD: Nguyễn Văn Thọ |
Địa chỉ
| ĐHKGKho Khóa luận(1): 103000013 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12795 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 92EA0EAD-4802-4949-B604-35A13457E408 |
---|
005 | 202509041756 |
---|
008 | 081223s2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250904175627|zngocntb |
---|
082 | |a629.8|bM450 |
---|
100 | |aVõ Lâm Hồng Kỳ, MSSV: 21072018010 |
---|
245 | |aMô hình bãi giữ xe thông minh, ứng dụng xử lý ảnh và RFID vào nhận dạng biển số xe : |bĐồ án tốt nghiệp, ngành Ký thuật điều khiển và tự động hóa / |cVõ Lâm Hồng Kỳ, GVHD: Nguyễn Văn Thọ |
---|
260 | |aKhoa Kỹ thuật : |bTrường Đại học Kiên Giang, |c2025 |
---|
300 | |a116tr. : |bBiểu bảng, hình ảnh ; |c29cm|eĐĩa CD |
---|
520 | |aĐồ án “Mô hình bãi đỗ xe thông minh ứng dụng xử lý ảnh và RFID vào nhận dạng biển số xe” được thực hiện nhằm xây dựng một hệ thống bãi đỗ hiện đại, ứng dụng công nghệ nhận dạng biển số và xác thực phương tiện bằng RFID, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và tối ưu trải nghiệm người dùng. |
---|
653 | |aBãi đỗ xe |
---|
654 | |aRFID |
---|
690 | |aKỹ thuật |
---|
691 | |aKý thuật điều khiển và tự động hóa |
---|
700 | |aGVHD: Nguyễn Văn Thọ |
---|
852 | |aĐHKG|bKho Khóa luận|j(1): 103000013 |
---|
890 | |a1|bSố lượt lưu thông|cSố đối tượng số|dSố lượt truy cập |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103000013
|
Kho Khóa luận
|
629.8 M450
|
Khóa luận
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|