|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1279 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | A0F50CE4-C539-40C2-81BE-835663C81938 |
---|
005 | 202105111436 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c76000 |
---|
039 | |a20210511143638|bngocntb|c20180718105127|dthuyhtk|y20170111142050|zthienlq |
---|
082 | |a621.82|bĐ302 |
---|
100 | |aTrần Văn Địch |
---|
245 | |aAtlas Đồ Gá / |cTrần Văn Địch |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a252 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aAtlas Đồ Gá |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(4): 101002529-32 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/11 thang 1 17 thien/img_20170111_141828.jpg |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/11 thang 1 17 thien/img_20170111_141828thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002529
|
Kho giáo trình
|
621.82 Đ302
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101002530
|
Kho giáo trình
|
621.82 Đ302
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101002531
|
Kho giáo trình
|
621.82 Đ302
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101002532
|
Kho giáo trình
|
621.82 Đ302
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào