DDC
| 628.1834 |
Tác giả CN
| Trần Anh Thiện |
Nhan đề
| Kết cấu bê tông cốt thép : Nguyên lý thiết kế các cấu kiện cơ bản / Trần Anh Thiện (ch.b.), Trịnh Quang Thịnh, Nguyễn Văn Chính... |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2022 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về bê tông cốt thép. Trình bày tính chất cơ lý của vật liệu, nguyên lý tính toán và cấu tạo, cấu kiện chịu uốn, chịu nén và chịu kéo, kết cấu sàn, tính toán cấu kiện bê tông cốt thép theo trạng thái giới hạn thứ hai |
Thuật ngữ chủ đề
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Chính |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Quang Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Vương Lê Thắng |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102007207-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12773 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ADBE3BFE-56B3-48C5-BF9B-9E582939AF10 |
---|
005 | 202508181618 |
---|
008 | 2022 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-6612-7|c218000 |
---|
039 | |y20250818161854|zthuyhtk |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a628.1834|bK258 |
---|
100 | |aTrần Anh Thiện |
---|
245 | |aKết cấu bê tông cốt thép : |bNguyên lý thiết kế các cấu kiện cơ bản / |cTrần Anh Thiện (ch.b.), Trịnh Quang Thịnh, Nguyễn Văn Chính... |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2022 |
---|
300 | |a342 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về bê tông cốt thép. Trình bày tính chất cơ lý của vật liệu, nguyên lý tính toán và cấu tạo, cấu kiện chịu uốn, chịu nén và chịu kéo, kết cấu sàn, tính toán cấu kiện bê tông cốt thép theo trạng thái giới hạn thứ hai |
---|
650 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật Xây dựng |
---|
694 | |aMua năm 2025 |
---|
700 | |aNguyễn Quang Tùng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Chính |
---|
700 | |aTrịnh Quang Thịnh |
---|
700 | |aVương Lê Thắng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102007207-9 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007207
|
Kho tham khảo
|
628.1834 K258
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102007208
|
Kho tham khảo
|
628.1834 K258
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102007209
|
Kho tham khảo
|
628.1834 K258
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|