|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1273 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AAF100C4-C038-4FF8-80A3-9B75E0CC8EC3 |
---|
005 | 201701111520 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c88.000 |
---|
039 | |a20170111152014|bthienlq|c20170111151920|dthienlq|y20170111102550|zthienlq |
---|
082 | |a621.8|bL451 |
---|
100 | |aNguyễn Đắc Lộc |
---|
245 | |aHướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / |cNguyễn Đắc lộc , Lưu Văn Khang |
---|
260 | |aH. :|b Khoa học và kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a350 Tr, ;|c27 cm |
---|
650 | |aHướng dẫn thiết kế đồ án |x Công nghệ chế tạo máy |
---|
700 | |aLưu Văn Nhang |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(4): 102001633-6 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/11 thang 1 17 thien/img_20170111_135636.jpg |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/11 thang 1 17 thien/img_20170111_135636thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001633
|
Kho tham khảo
|
621.8 L451
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102001634
|
Kho tham khảo
|
621.8 L451
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102001635
|
Kho tham khảo
|
621.8 L451
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102001636
|
Kho tham khảo
|
621.8 L451
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào