DDC
| 620.112 |
Tác giả CN
| Thái Thế Hùng |
Nhan đề
| Sức bền vật liệu / Thái Thế Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 280Tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức bền vật liệu |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(4): 102001647-50 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1272 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CE8FB21D-BFA1-4D20-AC8E-7657847F7A51 |
---|
005 | 201701121536 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56000 |
---|
039 | |a20170112153631|bthienlq|c20170112153540|dthienlq|y20170110094939|zthienlq |
---|
082 | |a620.112|bH513 |
---|
100 | |aThái Thế Hùng |
---|
245 | |aSức bền vật liệu / |cThái Thế Hùng |
---|
260 | |aH. :|b Khoa học và kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a280Tr. ;|c 24 cm |
---|
650 | |aSức bền vật liệu |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(4): 102001647-50 |
---|
890 | |a4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001647
|
Kho tham khảo
|
620.112 H513
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102001648
|
Kho tham khảo
|
620.112 H513
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102001649
|
Kho tham khảo
|
620.112 H513
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102001650
|
Kho tham khảo
|
620.112 H513
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào