DDC
| 158 |
Tác giả CN
| Barsh, Joanna |
Nhan đề
| Cách người phụ nữ xuất chúng lãnh đạo : Mô hình đột phá cho công việc và cuộc sống / Joanna Barsh, Susie Cranston, Geoffrey Lewis ; Dịch: Uông Xuân Vy, Vi Thảo Nguyên |
Nhan đề khác
| How remarkable women lead |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ, 2013 |
Mô tả vật lý
| 381tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những bí quyết để thở thành một nhà lãnh đạo tài năng, những ý tưởng và góc nhìn về thành công của người lãnh đạo, cụ thể gồm: ý nghĩa, định hướng, kết nối, phương thức thực hiện và tạo nguồn năng lượng, những yếu tố này góp phần làm nên một người phụ nữ lãnh đạo xuất chúng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Từ khóa tự do
| Lãnh đạo |
Tác giả(bs) CN
| Susie Cranston, Geoffrey Lewis ; Dịch: Uông Xuân Vy, Vi Thảo Nguyên |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102006940 |
| 000 | 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B268DA0D-E1EC-4C37-87C3-13C8CB8F9506 |
---|
005 | 202411251714 |
---|
008 | 2013 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c135000đ |
---|
039 | |y20241125171515|zngocntb |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a158|bC102N |
---|
100 | |aBarsh, Joanna |
---|
245 | |aCách người phụ nữ xuất chúng lãnh đạo : |bMô hình đột phá cho công việc và cuộc sống / |cJoanna Barsh, Susie Cranston, Geoffrey Lewis ; Dịch: Uông Xuân Vy, Vi Thảo Nguyên |
---|
246 | |aHow remarkable women lead |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c2013 |
---|
300 | |a381tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những bí quyết để thở thành một nhà lãnh đạo tài năng, những ý tưởng và góc nhìn về thành công của người lãnh đạo, cụ thể gồm: ý nghĩa, định hướng, kết nối, phương thức thực hiện và tạo nguồn năng lượng, những yếu tố này góp phần làm nên một người phụ nữ lãnh đạo xuất chúng |
---|
650 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aLãnh đạo |
---|
694 | |aSách Bộ GD&ĐT tặng năm 2022 |
---|
700 | |aSusie Cranston, Geoffrey Lewis ; Dịch: Uông Xuân Vy, Vi Thảo Nguyên |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102006940 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102006940
|
Kho tham khảo
|
158 C102N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|